diff options
Diffstat (limited to 'config/locales/simple_form.vi.yml')
-rw-r--r-- | config/locales/simple_form.vi.yml | 12 |
1 files changed, 11 insertions, 1 deletions
diff --git a/config/locales/simple_form.vi.yml b/config/locales/simple_form.vi.yml index dfe1ae36e..42ddcf365 100644 --- a/config/locales/simple_form.vi.yml +++ b/config/locales/simple_form.vi.yml @@ -14,6 +14,12 @@ vi: send_email_notification: Người dùng sẽ nhận được lời giải thích về những gì xảy ra với tài khoản của họ text_html: Tùy chọn. Bạn nên dùng <a href="%{path}">cảnh cáo cài sẵn</a> để tiết kiệm thời gian type_html: Chọn làm gì với <strong>%{acct}</strong> + types: + disable: Cấm người này tiếp tục đăng nhập, nhưng không xóa hoặc ẩn tút của họ. + none: Sử dụng để gửi cảnh cáo tới tài khoản này, không áp đặt trừng phạt. + sensitive: Mọi tập tin của tài khoản này tải lên đều sẽ bị gắn nhãn nhạy cảm. + silence: Cấm tài khoản này đăng tút công khai, ẩn tút của họ hiện ra với những người chưa theo dõi họ. + suspend: Vô hiệu hóa mọi hoạt động của tài khoản này và xóa sạch dữ liệu. Có thể mở lại trong vòng 30 ngày. warning_preset_id: Tùy chọn. Bạn vẫn có thể thêm ghi chú riêng announcement: all_day: Chỉ có khoảng thời gian được đánh dấu mới hiển thị @@ -73,6 +79,8 @@ vi: no_access: Chặn truy cập từ tất cả IP này sign_up_requires_approval: Bạn sẽ phê duyệt những đăng ký mới từ IP này severity: Chọn hành động nếu nhận được yêu cầu từ IP này + rule: + text: Mô tả một quy tắc bắt buộc trên máy chủ này. Nên để ngắn và đơn giản. sessions: otp: 'Nhập mã xác thực hai bước được tạo bởi ứng dụng điện thoại của bạn hoặc dùng một trong các mã khôi phục của bạn:' webauthn: Nếu đây là USB key, hãy cắm vào và thử xoay chiều. @@ -99,7 +107,7 @@ vi: type: Hành động types: disable: Tạm khóa - none: Cấm upload + none: Gửi cảnh cáo sensitive: Nhạy cảm silence: Tạm ẩn suspend: Vô hiệu hóa @@ -197,6 +205,8 @@ vi: reblog: Ai đó chia sẻ tút của bạn report: Ai đó gửi báo cáo kiểm duyệt trending_tag: Một hashtag chưa được phê duyệt đang là xu hướng + rule: + text: Quy tắc tag: listable: Cho phép hashtag này xuất hiện trong tìm kiếm và trên tiểu sử cá nhân name: Hashtag |