diff options
Diffstat (limited to 'config/locales/vi.yml')
-rw-r--r-- | config/locales/vi.yml | 97 |
1 files changed, 80 insertions, 17 deletions
diff --git a/config/locales/vi.yml b/config/locales/vi.yml index 72d06ab55..b471cc153 100644 --- a/config/locales/vi.yml +++ b/config/locales/vi.yml @@ -77,10 +77,8 @@ vi: posts_tab_heading: Tút posts_with_replies: Trả lời roles: - admin: Quản trị viên bot: Tài khoản Bot group: Nhóm - moderator: Kiểm duyệt viên unavailable: Tài khoản bị đình chỉ unfollow: Ngưng theo dõi admin: @@ -99,12 +97,17 @@ vi: avatar: Ảnh đại diện by_domain: Máy chủ change_email: - changed_msg: Email tài khoản đã thay đổi thành công! + changed_msg: Email đã thay đổi thành công! current_email: Email hiện tại label: Thay đổi email new_email: Email mới submit: Thay đổi email title: Thay đổi email cho %{username} + change_role: + changed_msg: Vai trò đã thay đổi thành công! + label: Đổi vai trò + no_role: Chưa có vai trò + title: Thay đổi vai trò %{username} confirm: Phê duyệt confirmed: Đã xác minh confirming: Chờ xác nhận @@ -116,7 +119,7 @@ vi: disable: Khóa disable_sign_in_token_auth: Vô hiệu hóa xác minh bằng email disable_two_factor_authentication: Vô hiệu hóa xác minh 2 bước - disabled: Đã vô hiệu hóa + disabled: Tạm khóa display_name: Tên hiển thị domain: Máy chủ edit: Chỉnh sửa @@ -148,6 +151,7 @@ vi: active: Hoạt động all: Toàn bộ pending: Chờ xử lý + silenced: Hạn chế suspended: Vô hiệu hóa title: Trạng thái moderation_notes: Nhật ký kiểm duyệt @@ -155,6 +159,7 @@ vi: most_recent_ip: IP gần nhất no_account_selected: Không có tài khoản nào thay đổi vì không có tài khoản nào được chọn no_limits_imposed: Bình thường + no_role_assigned: Chưa có vai trò not_subscribed: Chưa đăng ký pending: Chờ duyệt perform_full_suspension: Vô hiệu hóa @@ -181,11 +186,6 @@ vi: reset_password: Đặt lại mật khẩu resubscribe: Đăng ký lại role: Vai trò - roles: - admin: Quản trị viên - moderator: Kiểm duyệt viên - staff: Đội ngũ - user: Người dùng search: Tìm kiếm search_same_email_domain: Tra cứu email search_same_ip: Tra cứu IP @@ -198,7 +198,7 @@ vi: show: created_reports: Gửi báo cáo targeted_reports: Bị báo cáo - silence: Ẩn + silence: Hạn chế silenced: Hạn chế statuses: Tút strikes: Lịch sử kiểm duyệt @@ -633,6 +633,65 @@ vi: unresolved: Chờ xử lý updated_at: Cập nhật lúc view_profile: Xem trang hồ sơ + roles: + add_new: Thêm vai trò + assigned_users: + other: "%{count} người" + categories: + administration: Quản trị viên + devops: Nhà phát triển + invites: Lời mời + moderation: Kiểm duyệt + special: Đặc biệt + delete: Xóa + description_html: Thông qua <strong>vai trò người dùng</strong>, bạn có thể tùy chỉnh những tính năng và vị trí của Mastodon mà người dùng có thể truy cập. + edit: Sửa vai trò '%{name}' + everyone: Quyền hạn mặc định + everyone_full_description_html: Đây <strong>vai trò cơ bản</strong> ảnh hưởng tới <strong>mọi người dùng khác</strong>, kể cả những người không có vai trò được chỉ định. Tất cả các vai trò khác đều kế thừa quyền từ vai trò đó. + permissions_count: + other: "%{count} quyền hạn" + privileges: + administrator: Quản trị viên + administrator_description: Người dùng này có thể truy cập mọi quyền hạn + delete_user_data: Xóa dữ liệu người dùng + delete_user_data_description: Cho phép xóa dữ liệu của người dùng khác lập tức + invite_users: Mời người dùng + invite_users_description: Cho phép mời những người mới vào máy chủ + manage_announcements: Quản lý thông báo + manage_announcements_description: Cho phép quản lý thông báo trên máy chủ + manage_appeals: Quản lý kháng cáo + manage_appeals_description: Cho phép xem xét kháng cáo đối với các hành động kiểm duyệt + manage_blocks: Quản lý chặn + manage_blocks_description: Cho phép chặn các nhà cung cấp e-mail và địa chỉ IP + manage_custom_emojis: Quản lý emoji + manage_custom_emojis_description: Cho phép quản lý các emoji tùy chỉnh trên máy chủ + manage_federation: Quản lý liên hợp + manage_federation_description: Cho phép chặn hoặc liên hợp với các máy chủ khác và kiểm soát khả năng phân phối + manage_invites: Quản lý lời mời + manage_invites_description: Cho phép mở và đóng các lời mời đăng ký + manage_reports: Quản lý báo cáo + manage_reports_description: Cho phép xem xét các báo cáo và thực hiện hành động kiểm duyệt đối với chúng + manage_roles: Quản lý vai trò + manage_roles_description: Cho phép quản lý và chỉ định các vai trò nhỏ hơn họ + manage_rules: Quản lý quy tắc máy chủ + manage_rules_description: Cho phép thay đổi quy tắc máy chủ + manage_settings: Quản lý thiết lập + manage_settings_description: Cho phép thay đổi thiết lập máy chủ + manage_taxonomies: Quản lý phân loại + manage_taxonomies_description: Cho phép đánh giá nội dung xu hướng và cập nhật cài đặt hashtag + manage_user_access: Quản lý người dùng truy cập + manage_user_access_description: Cho phép vô hiệu hóa xác thực hai bước của người dùng khác, thay đổi địa chỉ email và đặt lại mật khẩu của họ + manage_users: Quản lý người dùng + manage_users_description: Cho phép xem thông tin chi tiết của người dùng khác và thực hiện các hành động kiểm duyệt đối với họ + manage_webhooks: Quản lý Webhook + manage_webhooks_description: Cho phép thiết lập webhook cho các sự kiện quản trị + view_audit_log: Xem nhật ký + view_audit_log_description: Cho phép xem lịch sử của các hành động quản trị trên máy chủ + view_dashboard: Xem quản trị + view_dashboard_description: Cho phép truy cập trang tổng quan và các chỉ số khác + view_devops: Nhà phát triển + view_devops_description: Cho phép truy cập trang tổng quan Sidekiq và pgHero + title: Danh sách vai trò rules: add_new: Thêm quy tắc delete: Xóa bỏ @@ -685,9 +744,6 @@ vi: deletion: desc_html: Cho phép mọi người xóa tài khoản của họ title: Xóa tài khoản - min_invite_role: - disabled: Không một ai - title: Cho phép lời mời bằng cách require_invite_text: desc_html: Khi chọn phê duyệt người dùng thủ công, hiện “Tại sao bạn muốn đăng ký?” thay cho tùy chọn nhập title: Người đăng ký mới phải nhập mã mời tham gia @@ -700,9 +756,6 @@ vi: show_known_fediverse_at_about_page: desc_html: Nếu tắt, bảng tin sẽ chỉ hiển thị nội dung do người dùng của máy chủ này tạo ra title: Bao gồm nội dung từ mạng liên hợp trên bảng tin không được cho phép - show_staff_badge: - desc_html: Hiện huy hiệu đội ngũ trên trang người dùng - title: Hiện huy hiệu đội ngũ site_description: desc_html: Nội dung giới thiệu về máy chủ. Mô tả những gì làm cho máy chủ Mastodon này đặc biệt và bất cứ điều gì quan trọng khác. Bạn có thể dùng các thẻ HTML, đặc biệt là <code><a></code> và <code><em></code>. title: Mô tả máy chủ @@ -1104,15 +1157,23 @@ vi: public: Tin công khai thread: Thảo luận edit: + add_keyword: Thêm từ khoá + keywords: Từ khóa title: Chỉnh sửa bộ lọc errors: + deprecated_api_multiple_keywords: Không thể thay đổi các tham số này từ ứng dụng này vì chúng áp dụng cho nhiều hơn một từ khóa bộ lọc. Sử dụng ứng dụng mới hơn hoặc giao diện web. invalid_context: Bối cảnh không hợp lệ hoặc không có - invalid_irreversible: Bộ lọc chỉ hoạt động với bảng tin hoặc nội dung thông báo index: + contexts: Bộ lọc %{contexts} delete: Xóa bỏ empty: Chưa có bộ lọc nào. + expires_in: Hết hạn trong %{distance} + expires_on: Hết hạn vào %{date} + keywords: + other: "%{count} từ khóa" title: Bộ lọc new: + save: Lưu thành bộ lọc mới title: Thêm bộ lọc mới footer: developers: Phát triển @@ -1229,6 +1290,8 @@ vi: copy_account_note_text: 'Tài khoản này chuyển từ %{acct}, đây là lịch sử kiểm duyệt của họ:' notification_mailer: admin: + report: + subject: "%{name} đã gửi báo cáo" sign_up: subject: "%{name} đã được đăng ký" digest: |